Có 2 kết quả:
推举 tuī jǔ ㄊㄨㄟ ㄐㄩˇ • 推舉 tuī jǔ ㄊㄨㄟ ㄐㄩˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
chọn lọc, chọn lựa
Từ điển Trung-Anh
(1) to elect
(2) to choose
(3) press (weightlifting technique)
(2) to choose
(3) press (weightlifting technique)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chọn lọc, chọn lựa
Từ điển Trung-Anh
(1) to elect
(2) to choose
(3) press (weightlifting technique)
(2) to choose
(3) press (weightlifting technique)
Bình luận 0